Có 2 kết quả:

死記硬背 sǐ jì yìng bèi ㄙˇ ㄐㄧˋ ㄧㄥˋ ㄅㄟˋ死记硬背 sǐ jì yìng bèi ㄙˇ ㄐㄧˋ ㄧㄥˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn by rote
(2) to mechanically memorize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn by rote
(2) to mechanically memorize

Bình luận 0